Tokyo Electric Power Company Holdings - Cổ phiếu

Tokyo Electric Power Company Holdings Lợi nhuận 2024

Tokyo Electric Power Company Holdings Lợi nhuận

267,85 tỷ JPY

Ticker

9501.T

ISIN

JP3585800000

Mã WKN

854307

Vào năm 2024, lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings 267,85 tỷ JPY, tăng -316,65% so với mức lợi nhuận -123,63 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Tokyo Electric Power Company Holdings Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined JPY)
2027e193,58
2026e292,91
2025e256,86
2024267,85
2023-123,63
20222,92
2021180,90
202050,70
2019232,41
2018318,08
2017132,81
2016140,78
2015451,55
2014438,65
2013-685,29
2012-781,64
2011-1.247,35
2010133,78
2009-84,52
2008-150,11
2007298,15
2006310,09
2005225,83

Tokyo Electric Power Company Holdings Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Tokyo Electric Power Company Holdings, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Tokyo Electric Power Company Holdings kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Tokyo Electric Power Company Holdings, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Tokyo Electric Power Company Holdings. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Tokyo Electric Power Company Holdings. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Tokyo Electric Power Company Holdings, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Tokyo Electric Power Company Holdings.

Tokyo Electric Power Company Holdings Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyTokyo Electric Power Company Holdings Doanh thuTokyo Electric Power Company Holdings EBITTokyo Electric Power Company Holdings Lợi nhuận
2027e7,20 Bio. undefined0 undefined193,58 tỷ undefined
2026e7,18 Bio. undefined0 undefined292,91 tỷ undefined
2025e7,02 Bio. undefined0 undefined256,86 tỷ undefined
20246,92 Bio. undefined278,86 tỷ undefined267,85 tỷ undefined
20237,80 Bio. undefined-228,97 tỷ undefined-123,63 tỷ undefined
20225,31 Bio. undefined46,23 tỷ undefined2,92 tỷ undefined
20215,87 Bio. undefined143,46 tỷ undefined180,90 tỷ undefined
20206,24 Bio. undefined211,84 tỷ undefined50,70 tỷ undefined
20196,34 Bio. undefined312,26 tỷ undefined232,41 tỷ undefined
20185,85 Bio. undefined288,47 tỷ undefined318,08 tỷ undefined
20175,36 Bio. undefined258,68 tỷ undefined132,81 tỷ undefined
20166,07 Bio. undefined372,23 tỷ undefined140,78 tỷ undefined
20156,80 Bio. undefined316,53 tỷ undefined451,55 tỷ undefined
20146,63 Bio. undefined191,38 tỷ undefined438,65 tỷ undefined
20135,98 Bio. undefined-221,99 tỷ undefined-685,29 tỷ undefined
20125,35 Bio. undefined-272,51 tỷ undefined-781,64 tỷ undefined
20115,37 Bio. undefined399,62 tỷ undefined-1,25 Bio. undefined
20105,02 Bio. undefined284,44 tỷ undefined133,78 tỷ undefined
20095,89 Bio. undefined66,94 tỷ undefined-84,52 tỷ undefined
20085,48 Bio. undefined136,40 tỷ undefined-150,11 tỷ undefined
20075,28 Bio. undefined550,91 tỷ undefined298,15 tỷ undefined
20065,26 Bio. undefined576,28 tỷ undefined310,09 tỷ undefined
20055,05 Bio. undefined566,30 tỷ undefined225,83 tỷ undefined

Tokyo Electric Power Company Holdings Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Tokyo Electric Power Company Holdings chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Tokyo Electric Power Company Holdings. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Tokyo Electric Power Company Holdings còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Tokyo Electric Power Company Holdings. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Tokyo Electric Power Company Holdings giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Tokyo Electric Power Company Holdings. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Tokyo Electric Power Company Holdings. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Tokyo Electric Power Company Holdings. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Tokyo Electric Power Company Holdings. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Tokyo Electric Power Company Holdings Lịch sử biên lãi

Tokyo Electric Power Company Holdings Biên lãi gộpTokyo Electric Power Company Holdings Biên lợi nhuậnTokyo Electric Power Company Holdings Biên lợi nhuận EBITTokyo Electric Power Company Holdings Biên lợi nhuận
2027e4,03 %0 %2,69 %
2026e4,03 %0 %4,08 %
2025e4,03 %0 %3,66 %
20244,03 %4,03 %3,87 %
20234,44 %-2,94 %-1,59 %
202211,20 %0,87 %0,05 %
20218,76 %2,45 %3,08 %
20208,90 %3,39 %0,81 %
20199,68 %4,93 %3,67 %
201810,33 %4,93 %5,44 %
201711,41 %4,83 %2,48 %
201612,43 %6,13 %2,32 %
20159,75 %4,65 %6,64 %
20148,12 %2,89 %6,61 %
20132,26 %-3,71 %-11,47 %
20120,03 %-5,09 %-14,61 %
201113,33 %7,44 %-23,23 %
201012,47 %5,67 %2,67 %
20097,06 %1,14 %-1,44 %
20087,06 %2,49 %-2,74 %
200717,49 %10,43 %5,64 %
200617,22 %10,97 %5,90 %
200517,75 %11,22 %4,47 %

Tokyo Electric Power Company Holdings Aktienanalyse

Tokyo Electric Power Company Holdings làm gì?

The Tokyo Electric Power Company Holdings Inc, also known as TEPCO, is a Japanese company that was founded in 1951. From the beginning, the company has been responsible for providing electricity to the millions of residents in Tokyo and its surrounding regions. Today, TEPCO supplies electricity and gas to approximately 29 million people in eastern Japan. TEPCO's business model is based on the generation, transmission, and distribution of electrical energy, as well as the maintenance and repair of the associated infrastructure. The company operates several dozen power plants, including nuclear, coal, gas, and hydroelectric power plants, to generate enough energy to meet the region's demand. TEPCO is the largest electricity provider in Japan and one of the largest energy companies in the world. In addition to power generation and distribution, TEPCO operates various subsidiary companies specializing in other business areas. These include renewable energy, telecommunications, electronics, real estate, and finance. Through this diversification into different business sectors, TEPCO helps reduce dependence on the electricity market and explore new business opportunities. TEPCO is also active in other countries and participates in various energy projects, particularly in Asia. The company also exports electricity to South Korea and Taiwan, and plans to expand into the European and North American markets. However, TEPCO has faced significant challenges in the past, particularly in relation to the Fukushima nuclear reactor accident in 2011. TEPCO operated the Fukushima Daiichi nuclear power plant, which became uncontrolled after the 2011 tsunami and led to the release of radioactive materials. Thousands of people were affected by the disaster, the environment was contaminated for years, and TEPCO had to make billion-dollar compensation payments. This incident forced the company to make significant changes in operations and management to ensure that such a catastrophe never happens again. Overall, TEPCO represents an important source of energy and a key player in Japan's economy. Although the company has faced challenges in the past, it remains a significant player in the energy supply sector and an important pillar of the Japanese economy. Tokyo Electric Power Company Holdings ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings

Lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Tokyo Electric Power Company Holdings. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Tokyo Electric Power Company Holdings

Tokyo Electric Power Company Holdings đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Tokyo Electric Power Company Holdings đã kiếm được 267,85 tỷ JPY trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng -316,65% so với năm ngoái giảm

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Tokyo Electric Power Company Holdings công bố lợi nhuận như thế nào?

Tokyo Electric Power Company Holdings công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Tokyo Electric Power Company Holdings bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Tokyo Electric Power Company Holdings trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Tokyo Electric Power Company Holdings đã trả cổ tức là 60,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 6,85 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Tokyo Electric Power Company Holdings sẽ trả cổ tức là 0 JPY.

Lợi suất cổ tức của Tokyo Electric Power Company Holdings là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Tokyo Electric Power Company Holdings hiện nay là 6,85 %.

Tokyo Electric Power Company Holdings trả cổ tức khi nào?

Tokyo Electric Power Company Holdings trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Tokyo Electric Power Company Holdings là như thế nào?

Tokyo Electric Power Company Holdings đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 3 năm qua.

Mức cổ tức của Tokyo Electric Power Company Holdings là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Tokyo Electric Power Company Holdings nằm trong ngành nào?

Tokyo Electric Power Company Holdings được phân loại vào ngành 'Công ty cung cấp dịch vụ'.

Wann musste ich die Aktien von Tokyo Electric Power Company Holdings kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Tokyo Electric Power Company Holdings vào ngày 30/11/2010 với số tiền 30 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 28/9/2010.

Tokyo Electric Power Company Holdings đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 30/11/2010.

Cổ tức của Tokyo Electric Power Company Holdings trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Tokyo Electric Power Company Holdings đã phân phối 0 JPY dưới hình thức cổ tức.

Tokyo Electric Power Company Holdings chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Tokyo Electric Power Company Holdings được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Tokyo Electric Power Company Holdings

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Tokyo Electric Power Company Holdings Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Tokyo Electric Power Company Holdings Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: